Có 2 kết quả:

眼花繚亂 yǎn huā liáo luàn ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄢˋ眼花缭乱 yǎn huā liáo luàn ㄧㄢˇ ㄏㄨㄚ ㄌㄧㄠˊ ㄌㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be dazzled

Từ điển Trung-Anh

to be dazzled